Có 2 kết quả:
非相对论性 fēi xiāng duì lùn xìng ㄈㄟ ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄨㄣˋ ㄒㄧㄥˋ • 非相對論性 fēi xiāng duì lùn xìng ㄈㄟ ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄨㄣˋ ㄒㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
non-relativistic (physics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
non-relativistic (physics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0